homespun (adj) nghĩa tiếng Việt là
giản dị
homespun phiên âm IPA là /ˈhəʊmspʌn/
homespun còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của homespun
Nghe phát âm giọng Mỹ của homespun
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giản dị
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của homespun
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan homespun
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
homespun