mổ xẻ nghĩa tiếng Anh là
demount
/dɪˈmaʊnt/
(v)
mổ xẻ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của demount
Nghe phát âm giọng Mỹ của demount
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mổ xẻ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của demount
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan demount: mổ xẻ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
demount