dissecting (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
Mổ xẻ
dissecting phiên âm IPA là /dɪˈsɛktɪŋ/
dissecting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dissecting
Nghe phát âm giọng Mỹ của dissecting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Mổ xẻ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dissecting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dissecting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dissecting