dissect (v) nghĩa tiếng Việt là
mổ xẻ
dissect phiên âm IPA là /daɪˈsɛkt/
dissect còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dissect
Nghe phát âm giọng Mỹ của dissect
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mổ xẻ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dissect
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dissect
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dissect