mổ xẻ nghĩa tiếng Anh là
parse
/pɑːrs/
(v)
mổ xẻ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-11-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của parse
Nghe phát âm giọng Mỹ của parse
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mổ xẻ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của parse
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan parse: mổ xẻ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
parse