mở rộng ra nghĩa tiếng Đức là ausgeweitet
mở rộng ra còn có các bản dịch khác là
entrollen, Vergrößerung, Expansion, vergrößern, ausbreiten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausgeweitet: mở rộng ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausgeweitet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mở rộng ra