entrollen nghĩa tiếng Việt là mở rộng ra
entrollen còn có các bản dịch khác là
Cuộn ra, giải quyết, mở ra, làm trải ra, làm gỡ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entrollen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entrollen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mở rộng ra