mở rộng nghĩa tiếng Anh là
enhancement
/ɪnˈhænsmənt/
(n)
mở rộng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enhancement
Nghe phát âm giọng Mỹ của enhancement
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mở rộng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của enhancement
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enhancement: mở rộng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enhancement