mở rộng nghĩa tiếng Anh là
unfurling
/ʌnˈfɜːrlɪŋ/
(v)
mở rộng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unfurling
Nghe phát âm giọng Mỹ của unfurling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mở rộng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unfurling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unfurling: mở rộng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unfurling