mở khóa nghĩa tiếng Anh là unlocking
/ʌnˈlɒkɪŋ/
mở khóa còn có các bản dịch khác là
unhitched, unbolting, unbolted
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unlocking: mở khóa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unlocking
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
mở khóa