mở khóa nghĩa tiếng Đức là aufsperren
mở khóa còn có các bản dịch khác là
ungesperrt, entriegelt, entriegeln
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufsperren: mở khóa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufsperren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mở khóa