mở khóa nghĩa tiếng Anh là unhitched
/ʌnˈhɪtʃt/
mở khóa còn có các bản dịch khác là
unlocking, unbolting, unbolted
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unhitched: mở khóa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unhitched
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
mở khóa