mở khóa nghĩa tiếng Anh là
unblock
/ʌnˈblɒk/
mở khóa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unblock
Nghe phát âm giọng Mỹ của unblock
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mở khóa
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unblock: mở khóa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unblock