unlocked (past tense) nghĩa tiếng Việt là
mở khóa
unlocked phiên âm IPA là /ʌnˈlɒkt/
unlocked còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unlocked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unlocked