unbolted (adj) nghĩa tiếng Việt là
mở khóa
unbolted phiên âm IPA là /ˌʌnˈbəʊltɪd/
unbolted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-05-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unbolted
Nghe phát âm giọng Mỹ của unbolted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mở khóa
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unbolted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unbolted