mở đầu nghĩa tiếng Anh là
overture
/ˈəʊvərˌtjʊr/
(n)
mở đầu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của overture
Nghe phát âm giọng Mỹ của overture
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mở đầu
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan overture: mở đầu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
overture