broached nghĩa tiếng Việt là mở đầu
broached phiên âm IPA là /broʊtʃt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan broached
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
broached
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
mở đầu