induction (n) nghĩa tiếng Việt là
mở đầu
induction phiên âm IPA là /ɪnˈdʌkʃən/
induction còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của induction
Nghe phát âm giọng Mỹ của induction
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mở đầu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của induction
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan induction
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
induction