mitigate (v) nghĩa tiếng Việt là
Lặng dịu
mitigate phiên âm IPA là /ˈmɪtɪˌɡeɪt/
mitigate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-05-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mitigate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mitigate