làm giảm bớt nghĩa tiếng Anh là
mitigate
/ˈmɪtɪɡeɪt/
(v)(infinitive)
làm giảm bớt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mitigate: làm giảm bớt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mitigate