misleads (v) nghĩa tiếng Việt là
đánh lừa
misleads phiên âm IPA là /mɪsˈliːd/
misleads còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của misleads
Nghe phát âm giọng Mỹ của misleads
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đánh lừa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của misleads
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan misleads
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
misleads