dẫn dụ sai nghĩa tiếng Anh là
misleads
/mɪsˈliːd/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của misleads
Nghe phát âm giọng Mỹ của misleads
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dẫn dụ sai
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của misleads
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan misleads: dẫn dụ sai
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
misleads