Đánh lạc hướng nghĩa tiếng Anh là
misleads
/mɪsˈliːd/
(v)
Đánh lạc hướng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của misleads
Nghe phát âm giọng Mỹ của misleads
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đánh lạc hướng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của misleads
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan misleads: Đánh lạc hướng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
misleads