minted dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là đúc ra tiền xu
minted được đọc và có phiên âm là /mɪntɪd/
minted còn có các bản dịch khác là
đúc, đã đúc, đánh dấu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan minted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
minted