minted (v) nghĩa tiếng Việt là
đúc
minted phiên âm IPA là /mɪntɪd/
minted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-10-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của minted
Nghe phát âm giọng Mỹ của minted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đúc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của minted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan minted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
minted