Đã đúc (tiền) nghĩa tiếng Anh là
minted
/mɪntɪd/
(v)(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của minted
Nghe phát âm giọng Mỹ của minted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã đúc (tiền)
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của minted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan minted: Đã đúc (tiền)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
minted