minh bạch nghĩa tiếng Anh là marked
/mɑrkt/
minh bạch còn có các bản dịch khác là
transparency, conspicuously, lucidly, visibly, univocal
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan marked: minh bạch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
marked
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
minh bạch