middling dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Bình dị
middling được đọc và có phiên âm là /ˈmɪd.lɪŋ/
middling còn có các bản dịch khác là
Khá, theo cách, tàm tạm, vừa vừa, trung bình
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan middling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
middling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Bình dị