meisterhaft nghĩa tiếng Việt là một cách tài năng
meisterhaft còn có các bản dịch khác là
điêu luyện, thành thạo, tài năng, vượt trội, xuất chúng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan meisterhaft
Mở Rộng