thành thạo nghĩa tiếng Đức là meisterhaft
thành thạo còn có các bản dịch khác là
gekonnt, Adept, beherrschen, versiert, gewandt sein
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan meisterhaft: thành thạo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
meisterhaft
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thành thạo