mê tín nghĩa tiếng Đức là
Fetisch
(m)
mê tín còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Fetisch
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mê tín
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Fetisch
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Fetisch: mê tín
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Fetisch