abergläubisch (adj) nghĩa tiếng Việt là
mê tín
abergläubisch còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của abergläubisch
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mê tín
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của abergläubisch
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abergläubisch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abergläubisch