Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của abergläubisch
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Có tính mê tín dị đoan
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của abergläubisch
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abergläubisch: Có tính mê tín dị đoan
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abergläubisch