máy tính bảng nghĩa tiếng Đức là Tablet
máy tính bảng còn có các bản dịch khác là
Tablette
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Tablet: máy tính bảng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Tablet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
máy tính bảng