máy tính bảng nghĩa tiếng Đức là Tablette
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Tablette: máy tính bảng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Tablette
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
máy tính bảng