máy lột vỏ nghĩa tiếng Anh là detreader
/dɛtˈriːdər/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan detreader: máy lột vỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
detreader
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
máy lột vỏ