máy lột vỏ nghĩa tiếng Đức là Schälmaschine
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Schälmaschine: máy lột vỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Schälmaschine
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
máy lột vỏ