máy cưa vòng nghĩa tiếng Đức là Bandsäge
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bandsäge: máy cưa vòng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bandsäge
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
máy cưa vòng