Bandsäge nghĩa tiếng Việt là máy cưa vòng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bandsäge
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bandsäge
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
máy cưa vòng