máy chiên nghĩa tiếng Đức là Frittiergerät
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Frittiergerät: máy chiên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Frittiergerät
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
máy chiên