Frittiergerät nghĩa tiếng Việt là máy chiên
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Frittiergerät
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Frittiergerät
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
máy chiên