may nghĩa tiếng Đức là nähen
may còn có các bản dịch khác là
näht, einnähen, nähte, genäht
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nähen: may
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nähen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
may