näht nghĩa tiếng Việt là may
näht còn có các bản dịch khác là
Khâu, đường chỉ, đường may, đường nối giữa các mảnh vật liệu, mũi khâu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan näht
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
näht
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
may