mặt trận ấm nghĩa tiếng Đức là Warmfront
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Warmfront: mặt trận ấm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Warmfront
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mặt trận ấm