Warmfront nghĩa tiếng Việt là mặt trận ấm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Warmfront
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Warmfront
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mặt trận ấm