mặt tiền nghĩa tiếng Đức là Vorderfront
mặt tiền còn có các bản dịch khác là
Vorderansicht, Front, Vordergrund
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Vorderfront: mặt tiền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Vorderfront
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mặt tiền