Vorderfront nghĩa tiếng Việt là mặt tiền
Vorderfront còn có các bản dịch khác là
Mặt trước
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Vorderfront
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Vorderfront
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mặt tiền