mất đi nghĩa tiếng Đức là einbüßen
mất đi còn có các bản dịch khác là
verloren gehen, vergehen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einbüßen: mất đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einbüßen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mất đi