einbüßen nghĩa tiếng Việt là mất đi
einbüßen còn có các bản dịch khác là
Thiệt hại, mất mát, làm mất
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einbüßen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einbüßen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mất đi