maßlos (Adj ) nghĩa tiếng Việt là
to
maßlos còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của maßlos
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của to
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của maßlos
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan maßlos
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
maßlos